Bảng giá phụ kiện và dịch vụ camera quan sát
Bảng giá phụ kiện, dịch vụ camera quan sát dành cho khách hàng của HDnew CCTV, bao gồm bảng giá phụ kiện, dịch vụ lắp đặt và dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì được liệt kê thành từng phần phía bên dưới.
▶️ Lưu ý: Quý khách có nhu cầu tìm hiểu về các mặt hàng và dịch vụ nằm ngoài danh sách xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn.
Phụ kiện camera quan sát
Dây tín hiệu Camera | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên phụ kiện, vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Bảo hành |
1 | Cáp đồng trục liền nguồn RG59 HDONE CU 1.02/128SM có dầu (tem đỏ) | Mét | 12.000 | 12 tháng |
2 | Cáp đồng trục liền nguồn RG59 HDONE CU 0.8/96-Cu có dầu (tem vàng) | Mét | 10000 | 12 tháng |
3 | Cáp đồng trục liền nguồn SINO RG59 + 2C hợp kim (RG59/CCS+2Cx0.4/4SP/TR) | Mét | 9.000 | 12 tháng |
4 | Cáp đồng trục Z43 5C FB JF đồng dầu (2 lớp chống nhiễu) | Mét | 7.000 | 12 tháng |
5 | Dây điện nguồn 2×0.75mm Trần Phú | Mét | 8.000 | 12 tháng |
6 | Dây điện nguồn 2×1mm Trần Phú | Mét | 10.000 | 12 tháng |
7 | Cáp mạng CommScope Cat5e (6-219590-2) UTP, CM, 4-pair, 200MHz | Mét | 8.000 | 12 tháng |
8 | Cáp mạng CommScope Cat6 (1427254-6) UTP, CM, 4-pair, 600MHz | Mét | 10.000 | 12 tháng |
9 | Cáp mạng CommScope Cat6A (1859218-2) FTP, 500MHz | Mét | 16.000 | 12 tháng |
10 | Cáp mạng HDONE 4 lõi (lõi gia cường, màu đen) | Mét | 6.000 | |
Nguồn rời Camera / DVR / NVR | ||||
STT | Tên phụ kiện, vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Bảo hành |
1 | Nguồn camera DVE 12V 1A (DSA-12PFG-12) | Chiếc | 110.000 | 12 tháng |
2 | Nguồn camera VNPT 12V 1.25A (15W) | Chiếc | 110.000 | 12 tháng |
3 | Nguồn camera DVE 12V 2A (DSA-24PFD-15) | Chiếc | 180.000 | 12 tháng |
4 | Nguồn camera 12V 3A (36W) | Chiếc | 250.000 | 12 tháng |
Nguồn tổng Camera / DVR / NVR | ||||
STT | Tên phụ kiện, vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Bảo hành |
1 | Nguồn tổng camera 12V 5A VT-TECH (tổ ong, bản nhỏ, 60W) | Chiếc | 200.000 | 12 tháng |
2 | Nguồn tổng camera 12V 10A VT-TECH (tổ ong, bản lớn, 120W) | Chiếc | 250.000 | 12 tháng |
3 | Nguồn tổng camera 12V 15A VT-TECH (tổ ong, bản lớn, 180W) | Chiếc | 300.000 | 12 tháng |
4 | Nguồn tổng camera 12V 20A VT-TECH (tổ ong, bản lớn, có quạt, 240W) | Chiếc | 400.000 | 12 tháng |
5 | Nguồn tổng camera 12V 30A VT-TECH (tổ ong, bản lớn, có quạt, 360W) | Chiếc | 500.000 | 12 tháng |
6 | Nguồn tổng camera 12V 33A VT-TECH (tổ ong, vỏ nhôm, 400W) | Chiếc | 600.000 | 12 tháng |
Jack kết nối camera | ||||
STT | Tên phụ kiện, vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Bảo hành |
1 | Jack BNC-5C lò xo loại 1 | Chiếc | 6.000 | 12 tháng |
2 | Jack nguồn NT01 DC 5.5mm cho camera | Chiếc | 6.000 | 12 tháng |
3 | Hạt mạng RJ45 AMP NETCONNECT Cat5 / Cat5e loại 1 | Hạt | 3.000 | 12 tháng |
4 | Hạt mạng RJ45 CommScope Cat5e / Cat6 | Hạt | 5.000 | 12 tháng |
5 | Hạt mạng RJ45 CommScope Cat6A / Cat7 FTP | Hạt | 25.000 | 12 tháng |
6 | Jack RCA hoa sen AV-01 mạ vàng | Chiếc | 15.000 | 12 tháng |
Phụ kiện, vật tư khác | ||||
STT | Tên phụ kiện, vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Bảo hành |
1 | Cáp HDMI to HDMI dây tròn trơn (1m, 10m, 15m, 20m) | |||
1.1. Cáp HDMI to HDMI dây tròn trơn 1m | Chiếc | 40.000 | 12 tháng | |
1.2. Cáp HDMI to HDMI dây tròn trơn 10m | 350.000 | |||
1.3. Cáp HDMI to HDMI dây tròn trơn 15m | 450.000 | |||
1.4. Cáp HDMI to HDMI dây tròn trơn 20m | 600.000 | |||
2 | Cáp HDMI to HDMI dây bọc lưới (1.5m, 3m, 5m) | |||
2.1. Cáp HDMI to HDMI dây bọc lưới 1.5m | Chiếc | 60.000 | 12 tháng | |
2.2. Cáp HDMI to HDMI dây bọc lưới 3m | 90.000 | |||
2.3. Cáp HDMI to HDMI dây bọc lưới 5m | 180.000 | |||
4 | Cáp HDMI to HDMI Sony (2m) | Chiếc | 120.000 | 12 tháng |
5 | Cáp HDMI to HDMI Ugreen HD104 (1.5m, 3m, 5m, 30m) | |||
5.1. Cáp HDMI to HDMI Ugreen HD104 1.5m (Ugreen 60269) | Chiếc | 100.000 | 12 tháng | |
5.2. Cáp HDMI to HDMI Ugreen HD104 3m (Ugreen 10108) | 150.000 | |||
5.3. Cáp HDMI to HDMI Ugreen HD104 5m (Ugreen 10109) | 200.000 | |||
5.4. Cáp HDMI to HDMI Ugreen HD104 30m (Ugreen 10114) | Liên hệ | |||
6 | Chân đế bắt camera quan sát | Chiếc | 50.000 | 12 tháng |
7 | Hộp nối điện 110mm × 110mm × 50mm | Chiếc | 15.000 | 12 tháng |
8 | Hộp điện kỹ thuật 150mm × 150mm × 50mm | Chiếc | 30.000 | 12 tháng |
9 | Hộp điện kỹ thuật 200mm × 200mm × 50mm | Chiếc | 40.000 | 12 tháng |
Dịch vụ lắp đặt mới camera quan sát
✅ Miễn phí tư vấn lắp đặt hệ thống camera quan sát.
✅ Bảo hành 24 tháng cho sản phẩm – 12 tháng tại nơi sử dụng – 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu tiên.
STT | Dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Nhân công đi dây tín hiệu liền dây điện cho camera, bấm đầu giắc kết nối, khoan lắp camera, kết nối đầu và camera (từ 0m – 20m). | Công | 200.000 | Từ mét thứ 21: cộng thêm 5.000₫/m. Tặng 2 giắc và dây nối nguồn cho mỗi camera. |
Nhân công đi dây tín hiệu camera IP (dây mạng Cat5E), và dây nguồn điện, bấm đầu dây, khoan lắp camera lên tường, kết nối (từ 0m – 20m). | ||||
2 | Nhân công đi ghen ruột gà 20-25mm (chạy dây và bắt gọn). | Mét | 5.000 | |
3 | Nhân công đi ghen vuông 20-25mm (chạy dây và bắt vào tường). | Mét | 7.000 | |
4 | Nhân công khoan xuyên tường nhà (20cm hoặc 30cm). | Lỗ | 80.000 | |
5 | Hướng dẫn sử dụng, cài đặt hệ thống camera thông qua mạng LAN và mạng Internet (bao gồm cài đặt trên Smartphone, Tablet, PC, Laptop…) | Công | 200.000 |
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống camera quan sát
✅ Miễn phí tư vấn bảo trì hệ thống camera quan sát.
✅ Bảo hành 1 năm cho hệ thống được bảo trì, bảo dưỡng.
STT | Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Bảo trì hệ thống camera hộ gia đình: 👉 Bảo trì các đầu kết nối giữa camera và đầu ghi. 👉 Vệ sinh camera và đầu ghi. 👉 Kiểm tra kết nối mạng cho đầu, kiểm tra và cài lại hệ thống đầu. 👉 Kiểm tra đường dây và làm gọn hệ thống dây. | Công / hệ thống từ 1 đến 4 camera | 300.000 | Từ camera thứ 9: cộng thêm 20.000₫/camera. |
Công / hệ thống từ 5 đến 8 camera | 500.000 | |||
2 | Bảo trì hệ thống camera cơ quan, nhà xưởng: 👉 Bảo trì các đầu kết nối giữa camera và đầu ghi. 👉 Vệ sinh camera và đầu ghi. 👉 Kiểm tra kết nối mạng cho đầu, kiểm tra và cài lại hệ thống đầu. 👉 Kiểm tra đường dây và làm gọn hệ thống dây. | Công / hệ thống từ 1 đến 4 camera | 500.000 | |
Công / hệ thống từ 5 đến 8 camera | 800.000 | Từ camera thứ 9: cộng thêm 50.000₫/camera. | ||
3 | Các sản phẩm cần thay mới hoặc nâng cấp | Thông báo sau khi khảo sát. |