Cáp mạng CommScope Cat5e (6-219590-2) UTP, CM, 4-pair, 200MHz
Giới thiệu
Cáp mạng CommScope Cat5e (Part Number: 6-219590-2) vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
Cáp được sản xuất nhiều màu: trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box (305 mét / thùng), cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
Đặc điểm nổi bật của Cáp mạng CommScope Cat5e UTP CM 4 Pair
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid.
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Thông số kỹ thuật
Product Classification
Regional Availability | Asia |
---|---|
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Twisted pair cable |
Product Series | 510 Series |
General Specifications
Product Number | 510M |
---|---|
ANSI/TIA Category | 5e |
Cable Component Type | Horizontal |
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type, singles | Solid |
Conductors, quantity | 8 |
Jacket Color | White |
Pairs, quantity | 4 |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class D |
Dimensions
Cable Length | 304.8 m | 1000 ft |
---|---|
Diameter Over Jacket, nominal | 4.902 mm | 0.193 in |
Conductor Gauge, singles | 24 AWG |
Cross Section Drawing
Electrical Specifications
Operating Voltage, maximum | 80 V |
---|---|
Remote Powering | Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A |
Electrical Cable Performance
- CS: CommScope
- Std: Refers to the standard value listed under Transmission Standards in the Electrical Specifications above
- Typ: Typical
- IL: Insertion Loss (dB/100m)
- NEXT: Near End Crosstalk (dB/100m)
- ACR: Attenuation to Crosstalk Ratio (dB/100m)
- PSNEXT: Power Sum Near End Crosstalk (db/100m)
- PSACR: Power Sum Attenuation to Crosstalk Ratio (dB/100m)
- ACRF: Attenuation to Crosstalk Ratio – Far End (dB/100m)
- PSACRF: Insertion Loss (dB/100m)
- RL: Return Loss (dB)
Frequency | IL, STD | NEXT, STD | ACR, STD | PSNEXT, STD | PSACR, STD | ACRF, STD | PSACRF, STD | RL, STD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.00 MHz | 2.0 | 65.3 | 63.3 | 62.3 | 60.3 | 63.8 | 60.8 | 20.0 |
4.00 MHz | 4.1 | 56.3 | 52.2 | 53.3 | 49.2 | 51.8 | 48.8 | 23.0 |
8.00 MHz | 5.8 | 51.8 | 46.0 | 48.8 | 43.0 | 45.7 | 42.7 | 24.5 |
10.00 MHz | 6.5 | 50.3 | 43.8 | 47.3 | 40.8 | 43.8 | 40.8 | 25.0 |
16.00 MHz | 8.2 | 47.2 | 39.0 | 44.2 | 36.0 | 39.7 | 36.7 | 25.0 |
20.00 MHz | 9.3 | 45.8 | 36.5 | 42.8 | 33.5 | 37.8 | 34.8 | 25.0 |
25.00 MHz | 10.4 | 44.3 | 33.9 | 41.3 | 30.9 | 35.8 | 32.8 | 24.3 |
31.25 MHz | 11.7 | 42.9 | 31.2 | 39.9 | 28.2 | 33.9 | 30.9 | 23.6 |
62.50 MHz | 17.0 | 38.4 | 21.4 | 35.4 | 18.4 | 27.9 | 24.9 | 21.5 |
100.00 MHz | 22.0 | 35.3 | 13.3 | 32.3 | 10.3 | 23.8 | 20.8 | 20.1 |
Material Specifications
Conductor Material | Bare copper |
---|---|
Insulation Material | Polyolefin |
Jacket Material | PVC |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
---|---|
Flame Test Method | CM |
Packaging and Weights
Packaging Type | Reelex |
---|
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
---|---|
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |
✅ Sản phẩm được bảo hành 12 tháng (lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu tiên).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.