Cáp mạng CommScope Cat6 (1427254-6) UTP, CM, 4-pair, 600MHz
Giới thiệu
Cáp mạng CommScope Cat6 (Part Number: 1427254-6) là một loại dây cáp viễn thông đang được ưa chuộng sử dụng rộng rãi. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp loại dây cáp này ở bất cứ đâu: gia đình, văn phòng, cửa hàng, khu công nghiệp… Sở hữu nhiều những ưu điểm vượt trội trong thiết kế, chất lượng với một mức giá hợp lý, dây cáp mạng CommScope Cat6 UTP là lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu truyền tải dữ liệu, kết nối thiết bị viễn thông, camera quan sát, v.v…
Cáp được sản xuất và đóng gói vào thùng dạng reel-in-box (305 mét / thùng).
Đặc điểm nổi bật của Cáp mạng CommScope Cat6 UTP CM 4 Pair
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ lên tới 600 MHz.
- Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
- Vỏ bọc: 0.025in, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Thông số kỹ thuật
Product Classification
Regional Availability | Asia |
---|---|
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Twisted pair cable |
General Specifications
Product Number | CS31CM |
---|---|
ANSI/TIA Category | 6 |
Cable Component Type | Horizontal |
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type, singles | Solid |
Conductors, quantity | 8 |
Jacket Color | Blue |
Pairs, quantity | 4 |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class E |
Dimensions
Cable Length | 304.8 m | 1000 ft |
---|---|
Diameter Over Conductor | 1.029 mm | 0.0405 in |
Diameter Over Jacket, nominal | 6.401 mm | 0.252 in |
Conductor Gauge, singles | 23 AWG |
Electrical Specifications
Operating Voltage, maximum | 80 V |
---|---|
Remote Powering | Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A |
Material Specifications
Conductor Material | Bare copper |
---|---|
Insulation Material | Polyolefin |
Jacket Material | PVC |
Environmental Specifications
Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
---|---|
Flame Test Method | CM |
Packaging and Weights
Packaging Type | Reel in box |
---|
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
---|---|
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |
✅ Sản phẩm được bảo hành 12 tháng (lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu tiên).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.