Cáp mạng CommScope Cat6A (1859218-2) FTP, 500MHz
Giới thiệu
Cáp mạng CommScope Cat6A (Part Number: 1859218-2) là một loại dây cáp viễn thông đang được ưa chuộng sử dụng rộng rãi. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp loại dây cáp này ở bất cứ đâu: gia đình, văn phòng, cửa hàng, khu công nghiệp…
Sở hữu nhiều những ưu điểm vượt trội trong thiết kế, chất lượng, tốc độ truyền dẫn cao, độ trễ thấp, khả năng chống nhiễu tốt, dây cáp mạng CommScope Cat6A FTP là lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu truyền tải dữ liệu, kết nối thiết bị viễn thông, hệ thống camera quan sát chuyên nghiệp, v.v…
Cáp được sản xuất và đóng gói vào thùng dạng reel-in-box (305 mét / thùng).
Đặc điểm nổi bật của Cáp mạng CommScope Cat6A FTP
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Độ dày lõi 23 AWG, bọc giáp chống nhiễu với 4-cặp FTP.
- Vỏ dây LSZH với nhiều chuẩn màu.
Thông số kỹ thuật
Product Classification
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | Latin America |
---|---|
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Twisted pair cable |
Product Series | 640 Series |
General Specifications
Product Number | 640Z |
---|---|
ANSI/TIA Category | 6A |
Cable Component Type | Horizontal |
Cable Type | F/UTP (shielded) |
Conductor Type, singles | Solid |
Conductors, quantity | 8 |
Jacket Color | White |
Pairs, quantity | 4 |
Transmission Standards | ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class EA |
Dimensions
Cable Length | 304.8 m | 1000 ft |
---|---|
Diameter Over Jacket, nominal | 7.188 mm | 0.283 in |
Conductor Gauge, singles | 23 AWG |
Cross Section Drawing
Electrical Specifications
Characteristic Impedance | 100 ohm |
---|---|
Characteristic Impedance Tolerance | ±15 ohm |
dc Resistance, maximum | 6.66 ohms/100 m | 2.03 ohms/100 ft |
Delay Skew, maximum | 45 ns |
Mutual Capacitance at Frequency | 5.6 nF/100 m @ 500 MHz |
Nominal Velocity of Propagation (NVP) | 64 % |
Operating Voltage, maximum | 80 V |
Remote Powering | Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A |
Material Specifications
Conductor Material | Bare copper |
---|---|
Insulation Material | Polyolefin |
Jacket Material | Low Smoke Zero Halogen (LSZH) |
Shield (Tape) Material | Aluminum/Polyester |
Mechanical Specifications
Minimum Bend Radius, multiple Bends | 28.8 mm | 1.134 in |
---|
Environmental Specifications
Operating Temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
---|---|
Acid Gas Test Method | IEC 60754-2 |
Flame Test Method | IEC 60332-1 |
Smoke Test Method | IEC 61034-2 |
Packaging and Weights
Cable weight | 60.107 kg/km | 40.39 lb/kft |
---|---|
Packaging Type | Reel |
Regulatory Compliance/Certifications
Agency | Classification |
---|---|
ROHS | Compliant |
CHINA-ROHS | Below maximum concentration value |
REACH-SVHC | Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance |
✅ Sản phẩm được bảo hành 12 tháng (lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu tiên).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.