Đầu ghi Hikvision DS-7204/7208/7216HQHI-K1 HDTVI
Giới thiệu
Hikvision DS-7204/7208/7216HQHI-K1 là model đầu ghi camera quan sát HDTVI 4/8/16 kênh (1080p 1U H.265 DVR). Sản phẩm hỗ trợ chuẩn nén H.265+ Pro giúp tăng đáng kể dung lượng lưu trữ, tích hợp 4/8/16 đầu vào camera HDTVI với độ phân giải tối đa 4MP. Bên cạnh đó, đầu ghi này còn hỗ trợ gán thêm 2/4/8 camera IP với độ phân giải tối đa lên tới 6MP.
Thông số kỹ thuật đầu ghi Hikvision DS-7204/7208/7216HQHI-K1
Recording | |
---|---|
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding Resolution | When 1080p lite mode is not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream:
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N),Sub-stream: ,WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual Stream | Support |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711u |
Audio Bit Rate | 64 Kbps |
Video And Audio | |
IP Video Input | 2/4/8-ch (up to 6/12/24-ch) Up to 6 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog Video Input | 4/8/16-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
AHD Input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI Input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS Input | PAL/NTSC |
Audio Input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous Playback | 4/8/16-ch |
HDTVI Input | 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 * The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7204HQHI-K1, for channel 1/2 of DS-7208HQHI-K1, and for channel 1/2/3/4 of DS-7216HQHI-K1. |
VGA/HDMI Output | VGA: 1-ch,1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, ,1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
CVBS Output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω) Resolution: PAL 704 × 576, NTSC 704 × 480 |
Network | |
Remote Connections | 128 |
Network Protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network Interface | 1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Alarm In/Out | N/A |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Serial Interface | RS-485 (half-duplex) |
General | |
Power Supply | 12 VDC |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to +31 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimensions (W × D × H) | 315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) |
Weights (Without HDD) | ≤ 2 kg (4.4 lb) |
Consumption (Without HDD) | ≤ 25 W |
✅ Sản phẩm được bảo hành chính hãng 24 tháng (lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu tiên).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.